CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH NGHI SƠN
D3,KDC Miếu Nổi, Đường Đinh Tiên Hoàng, Q.Bình Thạnh,Tp.HCM
D3,KDC Miếu Nổi, Đường Đinh Tiên Hoàng, Q.Bình Thạnh,Tp.HCM
Quí khách có nhu cầu
vui lòng liên hệ:
Hotline: 0916 551 124 (@
Ms Duyên)
Yahoo: duyen_ans
Skype: duyen_ans
Chúng tôi chuyên cung cấp về các sản phẩm:
Sensors, Encoder, PLC, HMI, Instrument Measurement (CO,CO2, O2, pH, Temp, Humidity, Press,...)
Sensors, Encoder, PLC, HMI, Instrument Measurement (CO,CO2, O2, pH, Temp, Humidity, Press,...)
ANS xin hân hạnh giới
thiệu những sản phẩm mà chúng tôi hiện là nhà phân phối:
PR Vietnam | PR Repeater / Power Supply |
P/N: 5104AB2B | |
PR Vietnam | PR RTD Transmitter 2 Ch. |
P/N: 5102B | |
Range : 0 to 150 Deg C | |
(PR 5102B / 2ch) | |
Flowserve Vietnam | Digital Positioner |
3200MD-28-D6-E-04-40-0G-0F | |
AS Scholer + Bolte Vietnam | LBS 44 (LBS44) |
including : | |
• B-90-30-2037- Stud welding unit LBS 44 | |
• B-90-10-2115- Stud welding gun PKM-1B | |
• B-90-50-2011- Ground cable 25 mm², 2,5 m, 2 grip wrenches | |
• B-90-50-1001- Accessories C6 consisting of Chuck M3 (82-50-003), Chuck M4 (82-50-004), Chuck M5 (82-50-005), Chuck M6 (82-50-006), Chuck wrench CD/SC (B-80-40-1070) | |
Sakae Vietnam | 13FLP100A 5K-OHM +/-20% Lin=+/-0.7% |
(FLP100A,5K) | |
YAN Industries Vietnam | Electromagnetic Powder Brake |
Model: EPB-K-050 | |
DC24V | |
(EPB-K50) | |
Weightronic Vietnam | Electronic Platform Scale |
Model: DL500S-200K | |
Capacity : 200 kg x 0.02 kg | |
Platform Size : 420 x 520 mm | |
Nemicon Vietnam | Model: SNK-SP2500-2MWT (SNK - SP2500 - 2MWT) |
Ringspann Vietnam | FXM 66-25 DX/H40 (FXM 66-25DX/H40) |
P/N: 4867-066206-040H33 | |
Hans-schmidt Vietnam | Tension meter ZED-500 |
Weight: approx.. 600 gram/pc | |
+GF+ Vietnam | Correct: 199 190 109 |
Georg Fischer Vietnam | (199.190.108) |
GFps Vietnam | |
Cross Morse Vietnam | Correct: 75ASK50 |
ASK 50 FREEWHEEL | |
(Code: ASK-50) | |
Unitronics Vietnam | V430-J-TA24 |
Flat Front | |
24VDC, 8 Digital Inputs, 2 Analog/Digital Inputs, 2 TC/PT/Digital Inputs, 10 Transistor Outputs, 2 Analog Outputs, RS232/RS485 | |
Weight: 1.5-2 KG/pc | |
ELECTRONICON Vietnam | AC Capacitor 30,0µF 250V , Plastic |
Can Type A, 40x 95mm , Wires | |
200mm, Thermal Fuse | |
Model: E05.E95-303060/420021 | |
(E05.E95-303060 ,30uF,Work V:250V, | |
Rating V:250V,50/60Hz,(40DX90L)) | |
Nederman Vietnam | COMBIFAB R 0.40-315 / D1 EXCL. MOTOR |
(F0.40-315) | |
Nederman Vietnam | ABB MOTOR 5.50 KW,N=1500,B5 400/690 VOLT, 50 Hz, IP 55 |
Chino Vietnam | Controller |
MODEL: LT37010000-10A (LT 37010000-10A) | |
YOUNG IL Vietnam | YI-1000 (with code) -by hand type |
YOUNG IL Vietnam | YI-1000 -automatic type |
Witschi Electronic AG Vietnam | Replaced by: 'Analyzer Q1' |
(Q Test 6000, type: 26.63, No:3852) | |
Braun Vietnam | Model: A5S05B90-06 |
Speed Sensor according SIEMENS specification | |
Positionweight per unit / overall: 0,080 kg / 0,240 kg | |
Note: Please confirm correct code before ordering | |
Unit weight: 0.24kgs | |
(BRA5S05) | |
Braun Vietnam | Model: C114.49-69684 |
Turbine Speed Indicator (Digital Speed Indicator 96x48), | |
version C124-69684 | |
Unit weight: 0.24kgs | |
Mangiarotti spa Vietnam | Temperature Probe, X2CrNiMo 17.13.2 DIN 17440 material |
Drawing : 4884/1 Rev. E, pos. H1H2 (3rd line from below; all other lines/materials of this pos. are excluded) | |
Hedson AB Technologies Vietnam | Thiết bị rửa sung sơn Drester 2600, manual: |
* Chế đô dung môi rửa tuần hoàn và dung môi tráng độc lập. | |
* Bơm tuần hoàn chạy khí, điều khiển bằng Pedal đạp chân. | |
* Chế đô rửa tuần hoàn và tráng. | |
* Hệ thống ống và cơ cấu hút thoát mùi tự động | |
* Dung được tự động cấp cho chổi rữa. | |
* Súng thổi khí kèm theo. | |
* Thiết kế theo an toàn cháy nổ ATEX 2 | |
(DR2600) | |
EMG Vietnam | Replaced by: LIC 770/11 |
band of light | |
weight: 9-14 kg/pc | |
((LIC770-01 30W,DC24V,2.8A,895Lx26D,) | |
Baumer - IVO - Thalheim - Hübner - Huebner Vietnam | MHAP 100 B5 K60 S G 15 O P 1024 D |
Baumer Hübner - Baumer Huebner | Weight: 3-4 kg |
Baumuller Vietnam | Type: BUS 21-30/60 |
Ser.No.: 97303914 | |
(Mã: driver X | |
Type: BUS21-30/60-31-020 | |
Eingang: 310v. Ausgang: 3 AC 0-200 V 30A 0-300 Hz | |
bA: GKB 200% 2s | |
Nr: S97303914B) | |
TEAHA Vietnam | PULSE VALVE |
TH-4820-C (TH4820C) | |
HANS SCHMIDT Vietnam | Model : DN1-120-A |
Tension Meter DN1 | |
HANS SCHMIDT Vietnam | Calibration Report |
HANS SCHMIDT Vietnam | Model : HP 2.5 |
Yarn Package Hardness Tester HP 2.5 | |
HANS SCHMIDT Vietnam | Calibration Report |
HANS SCHMIDT Vietnam | Model : HP 2.5-M |
Yarn Package Hardness Tester HP 2.5 | |
HANS SCHMIDT Vietnam | Calibration Report |
Tival Vietnam | Correct: FF 4-4 DAY |
Part number: 1010 063 | |
(No: 1656 | |
PRESSURE SWITCH : FF 4 , Range: 0.22…4 bar | |
P/N: 1010023) | |
KFEL Vietnam | Valve Code: BACE2L |
Size: 20 mm | |
Offered Fasteners in B8M instead of B7 Offered Face To Face as per Manufacturers Standard instead of ASMEB16.10 Long Pattern | |
KFEL Vietnam | Valve Code: BACA2L |
Size: 20 mm | |
Offered Face To Face as per Manufacturers Standard instead of ASMEB16.10 Long Pattern | |
TAISEE Vietnam | Code: STSCR-1-4-030P |
Sakae Vietnam | OF30 (Standard resistance value: 500-OHM - 10K-OHM) +/-10% Lin=+/-2.0% |
Standard specs | |
Unit weight: 0.4kgs | |
Orientec - A&D Vietnam | Load cell LBP-50L-C |
Max. Capacity: 500N |
Liên hệ: Ms
Duyên – 0916551124
ANS Vietnam là một trong những Công ty hàng đầu chuyên
cung cấp máy móc, thiết bị cho ngành công nghiệp, điện công nghiệp và điều
khiển tự động của các hãng nổi tiếng :.. Bei Encoder Vietnam , Crouzet Vietnam, Celduc Vietnam,
Epulse Vietnam,
Crydom Vietnam, Raytek Vietnam, Ircon Vietnam , MTS Vietnam, Pilz Vietnam, Status Vietnam, newall vietnam, sterilair
vietnam, Univer Vietnam ,Masibus Vietnam,
Setra Vietnam, elap encoder
vietnam, Flowmeters Vietnam, Conch Vietnam,
Unipulse vietnam, Divus Vietnam, Novotechnik
Vietnam, Vaisala Vietnam, MTS Sensor, Balluff sensor, Gems sensor Vietnam, Microsonic
Vietnam, Proxitron Vietnam, Posital Vietnam,
Bernstein Vietnam, Banico Controls
Vietnam...
HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ
KHÁCH!