ANS Việt Nam_công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp
các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. chúng tôi đáp ứng xu
hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Ứng dụng công nghệ cao và tự động hóa trong quản lý và sản xuất
nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh. Vì vậy các doanh nghiệp đang đứng trước
trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện,
phụ tùng, thiết bị tự động chính hãng-chất lượng và độ chính xác cao.
ANS việt nam đã đạt mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình
những hãng tự động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu
mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.
Hãy liên
hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất
@ Ms Duyên - 0932 740 637
Yahoo: duyen_ans Skype: duyen_ans
[E]: ngocduyen.ans@ansvietnam.com
Web: world.blogspot.com
@ Ms Duyên - 0932 740 637
Yahoo: duyen_ans Skype: duyen_ans
[E]: ngocduyen.ans@ansvietnam.com
Web: world.blogspot.com
PA 10 PA 13 PA 20 PA 29 PA 30 PA 35 PA 40 PA 21 PA 31 PA 41 hỏa kế keller, thiết bị đo nhiệt độ lò đốt
Xin gửi đến quý khách thông tin của sản phẩm sau:
Device | Temperature | Applications | Wavelength | Mode | Product Information |
---|---|---|---|---|---|
PA 10 | 0 - 1000 °C | plastics organic materials rubber paper paints and lacquer foodstuffs coated metal cement asphalt | 8 - 14 µm | spectral | |
PA 13 | 500 - 1600 °C | flame-heated furnaces | 3.9 µm | spectral | |
PA 20 | 250 - 2500 °C | molten glass ceramic graphite brazing annealing forging sintering heat treatment | 1.1 - 1.7 µm | spectral | |
PA 29 | 150 - 2000 °C | Low emissivity metal Aluminium, bronze, titanium | 1.8 - 2.2 µm | spectral | |
PA 30 | 500 – 2500 °C | metals ceramic graphite crystal growing rolling mills sintering forging | 0.78 – 1.06 µm | spectral | |
PA 35 | 600 – 3000 °C | metals semiconductors | 0.82 – 0.93 µm | spectral | |
PA 40 | 500 – 3000 °C | cement welding crystal growing graphite sintering rolling mills | 0.95/1.05 µm | two-colour | |
PA 21 | 350 – 2000 °C | molten glass crystal growing metals brazing forging | 1.1 – 1.7 µm | spectral | |
PA 31 | 700 – 2500 °C | metal ceramic graphite crystal growing sintering | 0.78 - 1.06 µm | spectral | |
PA 41 | 900 – 3000 °C | molten metal graphite sintering | 0.95/1.05 µm | two-colour |
Hỏa kế, thiết bi đo nhiệt độ Keller PT 183 AF1, PT 183 AF3, PT 183 AF13
Công ty chúng tôi là đại diện phân phối của hãng Keller các sản phẩm sau:
Keller PT 183 AF1, PT 183 AF3, PT 183 AF13
Temperature range
650 - 1700 °C
Sensor
Double photodiode
Spectral sensitivity
0.95 / 1.05 µm
Data communication
USB interface
LED display
4-digit (digit height 8 mm)
Response time t98
≤ 10 ms (T > 750 °C)
Measurement uncertainty
1.5 % of temp. reading, at least 4K (at e = 1 and Ta 23 °C)
Repeatability
3 K
650 - 1700 °C
Sensor
Double photodiode
Spectral sensitivity
0.95 / 1.05 µm
Data communication
USB interface
LED display
4-digit (digit height 8 mm)
Response time t98
≤ 10 ms (T > 750 °C)
Measurement uncertainty
1.5 % of temp. reading, at least 4K (at e = 1 and Ta 23 °C)
Repeatability
3 K
Temperature coefficient
≤ 0.05 %/K
(referenced to 23 °C)
Resolution
Display: 1 K
USB: 0.1 K
Power supply
Rechargeable battery pack
Mains adapter
Battery life
Up to 12 hours of use
(based on continuous operation
at Ta = 23 °C)
Permissible humidity
95 % r.H. max.
(non-condensing)
Ambient operating temperature
0 - 50 °C
≤ 0.05 %/K
(referenced to 23 °C)
Resolution
Display: 1 K
USB: 0.1 K
Power supply
Rechargeable battery pack
Mains adapter
Battery life
Up to 12 hours of use
(based on continuous operation
at Ta = 23 °C)
Permissible humidity
95 % r.H. max.
(non-condensing)
Ambient operating temperature
0 - 50 °C
Storage temperature
-20 - +50 °C
Housing
Aluminium
Protection rating
IP 40 according to DIN 40050
Weight
Approx. 1.1 kg
Sighting
Through-the-lens sighting, parallax-free imaging, target spot indicator, diopter compensation, polarizing filter
ATD function
for automatically identifies the target and detects its temperature
-20 - +50 °C
Housing
Aluminium
Protection rating
IP 40 according to DIN 40050
Weight
Approx. 1.1 kg
Sighting
Through-the-lens sighting, parallax-free imaging, target spot indicator, diopter compensation, polarizing filter
ATD function
for automatically identifies the target and detects its temperature
Keller PKS 10, PKS 20, PKS 21 Infrared Temperature Switch cảm biến nhiệt độ hồng ngoại, thiết bị đo nhiệt độ
Công ty chúng tôi là đại diện phân phối của hãng Keller các sản phẩm sau:
Device | Temperature | Application | Wavelength | Fiber optics | Product Information |
---|---|---|---|---|---|
PKS 10 | 50 - 500 °C | plastics organic materials rubber paper paints and lacquer foodstuffs coated metal cement asphalt | 8 - 14 µm | ||
PKS 20 | 250 - 1250 °C | ceramic graphite metal | 1,1 - 1,7 µm | ||
PKS 21 | 350 - 1350 °C | ceramic graphite metal | 1,1 - 1,7 µm |
Keller MSR vietnam, thiết bị đo chụp ảnh nhiệt Keller Optix G Optix S Optix Q, Portix B Portix H Portix D Poritx F
Công ty chúng tôi là đại diện phân phối của hãng Keller các sản phẩm sau:
Device | Temperature | Use | Spectral Range | Product Information |
---|---|---|---|---|
Optix G | 250 - 2500 °C | molten glass graphite ceramic annealing brazing forging sintering tunnel kiln | 1.0 - 1.7 µm | Pyrometer Optix G (PT 50) |
Optix S | 600 - 2500 °C | molten glass metals graphite ceramics brazing annealing forging sintering tunnel kilns | 0.8 - 1.1 µm | Pyrometer Optix S (PT 60) |
Optix Q | 700 - 2400 °C | metals ceramics sintering rotary kilns | 0.95/1.05 µm | Pyrometer Optix Q (PT 70) |
Device | Temperature | Use | Spectral Range | Product Information |
---|---|---|---|---|
Portix B | -30 to 400 °C | foodstuffs textiles paper current-carrying parts glass ceramics asphalt cement | 7 - 16 µm | |
Portix H | 300 to 1999 °C | metals graphite ceramics molten glass annealing forging | 1.1 - 1.7 µm | |
Portix D | 0 to 600 °C | foodstuffs textiles paper current-carrying parts pained surfaces ceramics glass asphalt cement | 8 - 14 µm | |
Poritx F | -50 to 1350 °C | liquids foodstuffs textiles | Thermocouple |
Nhiệt kết keller MSR, nhiệt kế ngâm Keller, Thermometer Keller Gispo PC 06, Gispo PC 09, TEasy-M, TEasy, TempNet
Công ty chúng tôi là đại diện phân phối của hãng Keller các sản phẩm sau:
Device | Description | Temperature range | Product Information |
---|---|---|---|
Gispo | Portable immersion thermometer | -50 to 1350 °C (nonferrous metals only) | |
TEasy-M | Portable immersion thermometer | 500 - 1750 °C (molten metals) | |
TEasy | Stationary immersion thermometer | 400 - 1820 °C (molten metals) | |
TempNet | Stationary immersion thermometer | 400 - 1820 °C (molten metals) |
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất Sales ANS Vietnam : Nguyễn Ngọc Duyên
Hot line: 0932 740 637
[E]: ngocduyen.ans@ansvietnam.comYahoo: duyen_ans
Web: worldansvn.blogspot.comANS Vietnam là một trong những Công ty hàng đầu chuyên cung cấp máy móc, thiết bị cho ngành công nghiệp, điện công nghiệp và điều khiển tự động của các hãng nổi tiếng: Celduc Vietnam, sterilair vietnam